Có 2 kết quả:

明显 minh hiển明顯 minh hiển

1/2

minh hiển

giản thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, rành mạch, rõ rệt, sáng sủa

Bình luận 0

minh hiển

phồn thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, rành mạch, rõ rệt, sáng sủa

Bình luận 0